中文 Trung Quốc
只言片語
只言片语
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chỉ cần một từ hoặc hai (thành ngữ); một vài cụm từ bị cô lập
只言片語 只言片语 phát âm tiếng Việt:
[zhi3 yan2 pian4 yu3]
Giải thích tiếng Anh
just a word or two (idiom); a few isolated phrases
只許州官放火,不許百姓點燈 只许州官放火,不许百姓点灯
只說不做 只说不做
只讀 只读
只顧 只顾
叫 叫
叫作 叫作