中文 Trung Quốc
叫作
叫作
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để gọi
được gọi là
叫作 叫作 phát âm tiếng Việt:
[jiao4 zuo4]
Giải thích tiếng Anh
to call
to be called
叫做 叫做
叫化子 叫化子
叫喊 叫喊
叫嚷 叫嚷
叫囂 叫嚣
叫好 叫好