中文 Trung Quốc
只讀
只读
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chỉ đọc (máy tính)
只讀 只读 phát âm tiếng Việt:
[zhi3 du2]
Giải thích tiếng Anh
read-only (computing)
只限於 只限于
只顧 只顾
叫 叫
叫做 叫做
叫化子 叫化子
叫喊 叫喊