中文 Trung Quốc
只說不做
只说不做
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
là tất cả nói và không có hành động
只說不做 只说不做 phát âm tiếng Việt:
[zhi3 shuo1 bu4 zuo4]
Giải thích tiếng Anh
to be all talk and no action
只讀 只读
只限於 只限于
只顧 只顾
叫作 叫作
叫做 叫做
叫化子 叫化子