中文 Trung Quốc
只能
只能
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
có thể chỉ
bắt buộc phải làm sth
có không có lựa chọn nào khác
只能 只能 phát âm tiếng Việt:
[zhi3 neng2]
Giải thích tiếng Anh
can only
obliged to do sth
to have no other choice
只要 只要
只要功夫深,鐵杵磨成針 只要功夫深,铁杵磨成针
只見樹木不見森林 只见树木不见森林
只許州官放火,不許百姓點燈 只许州官放火,不许百姓点灯
只說不做 只说不做
只讀 只读