中文 Trung Quốc
叩見
叩见
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để kowtow trong salute
叩見 叩见 phát âm tiếng Việt:
[kou4 jian4]
Giải thích tiếng Anh
to kowtow in salute
叩謁 叩谒
叩門 叩门
叩關 叩关
叩首 叩首
只 只
只不過 只不过