中文 Trung Quốc
叩門
叩门
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
gõ vào một cánh cửa
叩門 叩门 phát âm tiếng Việt:
[kou4 men2]
Giải thích tiếng Anh
to knock on a door
叩關 叩关
叩頭 叩头
叩首 叩首
只不過 只不过
只可意會,不可言傳 只可意会,不可言传
只好 只好