中文 Trung Quốc
叩球
叩球
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tăng đột biến (bóng chuyền)
叩球 叩球 phát âm tiếng Việt:
[kou4 qiu2]
Giải thích tiếng Anh
spike (volleyball)
叩見 叩见
叩謁 叩谒
叩門 叩门
叩頭 叩头
叩首 叩首
只 只