中文 Trung Quốc
另類
另类
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lạ
thay thế
Avant-garde
độc đáo
Weird
另類 另类 phát âm tiếng Việt:
[ling4 lei4]
Giải thích tiếng Anh
offbeat
alternative
avant-garde
unconventional
weird
另類醫療 另类医疗
叨 叨
叨 叨
叨嘮 叨唠
叩 叩
叩應 叩应