中文 Trung Quốc
  • 叩應 繁體中文 tranditional chinese叩應
  • 叩应 简体中文 tranditional chinese叩应
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Call-in (loanword)
叩應 叩应 phát âm tiếng Việt:
  • [kou4 ying4]

Giải thích tiếng Anh
  • call-in (loanword)