中文 Trung Quốc
叨
叨
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
garrulous
叨 叨 phát âm tiếng Việt:
[dao1]
Giải thích tiếng Anh
garrulous
叨 叨
叨叨 叨叨
叨嘮 叨唠
叩應 叩应
叩拜 叩拜
叩球 叩球