中文 Trung Quốc
另類醫療
另类医疗
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thuốc thay thế
另類醫療 另类医疗 phát âm tiếng Việt:
[ling4 lei4 yi1 liao2]
Giải thích tiếng Anh
alternative medicine
叨 叨
叨 叨
叨叨 叨叨
叩 叩
叩應 叩应
叩拜 叩拜