中文 Trung Quốc
叨嘮
叨唠
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để là chattersome
để nói chuyện vào và ngày mà không dừng lại
để nag
叨嘮 叨唠 phát âm tiếng Việt:
[dao1 lao5]
Giải thích tiếng Anh
to be chattersome
to talk on and on without stopping
to nag
叩 叩
叩應 叩应
叩拜 叩拜
叩見 叩见
叩謁 叩谒
叩門 叩门