中文 Trung Quốc
另一方面
另一方面
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Mặt khác
một khía cạnh khác
另一方面 另一方面 phát âm tiếng Việt:
[ling4 yi1 fang1 mian4]
Giải thích tiếng Anh
on the other hand
another aspect
另冊 另册
另加 另加
另外 另外
另存為 另存为
另寄 另寄
另有 另有