中文 Trung Quốc
另加
另加
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để thêm vào
bổ sung
另加 另加 phát âm tiếng Việt:
[ling4 jia1]
Giải thích tiếng Anh
to add to
supplementary
另外 另外
另存 另存
另存為 另存为
另有 另有
另有企圖 另有企图
另案 另案