中文 Trung Quốc
古波
古波
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Gubo (một tên cá nhân)
古波 古波 phát âm tiếng Việt:
[Gu3 bo1]
Giải thích tiếng Anh
Gubo (a personal name)
古浪 古浪
古浪縣 古浪县
古爾班通古特沙漠 古尔班通古特沙漠
古物 古物
古玩 古玩
古玩店 古玩店