中文 Trung Quốc
古樸
古朴
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đơn giản và nếu (nghệ thuật, kiến trúc vv)
古樸 古朴 phát âm tiếng Việt:
[gu3 pu3]
Giải thích tiếng Anh
simple and unadorned (of art, architecture etc)
古氣候學 古气候学
古波 古波
古浪 古浪
古爾班通古特沙漠 古尔班通古特沙漠
古爾邦節 古尔邦节
古物 古物