中文 Trung Quốc
  • 古方 繁體中文 tranditional chinese古方
  • 古方 简体中文 tranditional chinese古方
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • cổ theo toa
古方 古方 phát âm tiếng Việt:
  • [gu3 fang1]

Giải thích tiếng Anh
  • ancient prescription