中文 Trung Quốc
古方
古方
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cổ theo toa
古方 古方 phát âm tiếng Việt:
[gu3 fang1]
Giải thích tiếng Anh
ancient prescription
古早 古早
古昔 古昔
古時 古时
古晉 古晋
古書 古书
古板 古板