中文 Trung Quốc
古新統
古新统
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Thế hệ thống (địa chất)
古新統 古新统 phát âm tiếng Việt:
[gu3 xin1 tong3]
Giải thích tiếng Anh
Palaeocene system (geology)
古方 古方
古早 古早
古昔 古昔
古時候 古时候
古晉 古晋
古書 古书