中文 Trung Quốc
古代
古代
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thời cổ đại
Olden lần
古代 古代 phát âm tiếng Việt:
[gu3 dai4]
Giải thích tiếng Anh
ancient times
olden times
古代史 古代史
古來 古来
古傑拉爾 古杰拉尔
古典 古典
古典文學 古典文学
古典樂 古典乐