中文 Trung Quốc- 古傑拉爾
- 古杰拉尔
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- Gujral (tên)
- Inder Kumar Gujral (1919-), chính trị gia Ấn Độ Janata, thủ tướng năm 1997-1998
古傑拉爾 古杰拉尔 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- Gujral (name)
- Inder Kumar Gujral (1919-), Indian Janata politician, prime minister 1997-1998