中文 Trung Quốc
古典樂
古典乐
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
âm nhạc cổ điển (chủ yếu là miền đông)
古典樂 古典乐 phát âm tiếng Việt:
[gu3 dian3 yue4]
Giải thích tiếng Anh
classical music (mainly Western)
古典派 古典派
古典語言 古典语言
古典音樂 古典音乐
古冶區 古冶区
古剎 古刹
古北界 古北界