中文 Trung Quốc- 古來
- 古来
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- kể từ thời cổ đại
- nó đã từng là các trường hợp mà
- Xem thêm 自古以來|自古以来 [zi4 gu3 yi3 lai2]
古來 古来 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- since ancient times
- it has ever been the case that
- see also 自古以來|自古以来[zi4 gu3 yi3 lai2]