中文 Trung Quốc
古典文學
古典文学
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
văn học cổ điển
古典文學 古典文学 phát âm tiếng Việt:
[gu3 dian3 wen2 xue2]
Giải thích tiếng Anh
classical literature
古典樂 古典乐
古典派 古典派
古典語言 古典语言
古冶 古冶
古冶區 古冶区
古剎 古刹