中文 Trung Quốc
口袋
口袋
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
túi
túi
bao
CL:個|个 [ge4]
口袋 口袋 phát âm tiếng Việt:
[kou3 dai4]
Giải thích tiếng Anh
pocket
bag
sack
CL:個|个[ge4]
口袋妖怪 口袋妖怪
口角 口角
口角 口角
口訣 口诀
口試 口试
口誅筆伐 口诛笔伐