中文 Trung Quốc
口號
口号
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khẩu hiệu
catchphrase
CL:個|个 [ge4]
口號 口号 phát âm tiếng Việt:
[kou3 hao4]
Giải thích tiếng Anh
slogan
catchphrase
CL:個|个[ge4]
口蜜腹劍 口蜜腹剑
口袋 口袋
口袋妖怪 口袋妖怪
口角 口角
口角戰 口角战
口訣 口诀