中文 Trung Quốc
口白
口白
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tường thuật viên
Các bộ phận nói trong một vở opera
口白 口白 phát âm tiếng Việt:
[kou3 bai2]
Giải thích tiếng Anh
narrator
spoken parts in an opera
口眼歪斜 口眼歪斜
口碑 口碑
口碑流傳 口碑流传
口福 口福
口稱 口称
口簧 口簧