中文 Trung Quốc
口福
口福
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hạnh phúc knack cho chancing khi món ăn ngon
口福 口福 phát âm tiếng Việt:
[kou3 fu2]
Giải thích tiếng Anh
happy knack for chancing upon fine food
口稱 口称
口簧 口簧
口簧琴 口簧琴
口紅 口红
口絡 口络
口罩 口罩