中文 Trung Quốc
受格
受格
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mục tiêu
受格 受格 phát âm tiếng Việt:
[shou4 ge2]
Giải thích tiếng Anh
objective
受業 受业
受權 受权
受歡迎 受欢迎
受氣包 受气包
受法律保護權 受法律保护权
受洗 受洗