中文 Trung Quốc
取證
取证
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để thu thập chứng cứ
取證 取证 phát âm tiếng Việt:
[qu3 zheng4]
Giải thích tiếng Anh
to collect evidence
取走 取走
取道 取道
取銀 取银
取長補短 取长补短
取關 取关
取鬧 取闹