中文 Trung Quốc
取鬧
取闹
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để làm cho rắc rối
để làm cho niềm vui của
取鬧 取闹 phát âm tiếng Việt:
[qu3 nao4]
Giải thích tiếng Anh
to make trouble
to make fun of
受 受
受不了 受不了
受事 受事
受任 受任
受保人 受保人
受俸 受俸