中文 Trung Quốc
取走
取走
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để loại bỏ
để lấy đi
取走 取走 phát âm tiếng Việt:
[qu3 zou3]
Giải thích tiếng Anh
to remove
to take away
取道 取道
取銀 取银
取錢 取钱
取關 取关
取鬧 取闹
受 受