中文 Trung Quốc
取道
取道
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Via
bởi cách của
trên đường đi đến
取道 取道 phát âm tiếng Việt:
[qu3 dao4]
Giải thích tiếng Anh
via
by way of
en route to
取銀 取银
取錢 取钱
取長補短 取长补短
取鬧 取闹
受 受
受不了 受不了