中文 Trung Quốc
取關
取关
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để unfollow (trên microblog vv)
取關 取关 phát âm tiếng Việt:
[qu3 guan1]
Giải thích tiếng Anh
to unfollow (on microblog etc)
取鬧 取闹
受 受
受不了 受不了
受享 受享
受任 受任
受保人 受保人