中文 Trung Quốc
取而代之
取而代之
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để thay thế cho sb
để loại bỏ và thay thế
取而代之 取而代之 phát âm tiếng Việt:
[qu3 er2 dai4 zhi1]
Giải thích tiếng Anh
to substitute for sb
to remove and replace
取證 取证
取走 取走
取道 取道
取錢 取钱
取長補短 取长补短
取關 取关