中文 Trung Quốc
取暖
取暖
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ấm thân (bởi một đám cháy vv)
取暖 取暖 phát âm tiếng Việt:
[qu3 nuan3]
Giải thích tiếng Anh
to warm oneself (by a fire etc)
取材 取材
取樂 取乐
取模 取模
取樣 取样
取樣數量 取样数量
取款 取款