中文 Trung Quốc
取樣數量
取样数量
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Kích thước mẫu (thống kê)
取樣數量 取样数量 phát âm tiếng Việt:
[qu3 yang4 shu4 liang4]
Giải thích tiếng Anh
sample size (statistics)
取款 取款
取款機 取款机
取水 取水
取消 取消
取消禁令 取消禁令
取燈兒 取灯儿