中文 Trung Quốc
取材
取材
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để thu thập tài liệu
取材 取材 phát âm tiếng Việt:
[qu3 cai2]
Giải thích tiếng Anh
to collect material
取樂 取乐
取模 取模
取模 取模
取樣數量 取样数量
取款 取款
取款機 取款机