中文 Trung Quốc
取款
取款
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để rút tiền từ một ngân hàng
取款 取款 phát âm tiếng Việt:
[qu3 kuan3]
Giải thích tiếng Anh
to withdraw money from a bank
取款機 取款机
取水 取水
取決 取决
取消禁令 取消禁令
取燈兒 取灯儿
取現 取现