中文 Trung Quốc
取樂
取乐
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để tìm công viên giải trí
để giải trí bản thân mình
取樂 取乐 phát âm tiếng Việt:
[qu3 le4]
Giải thích tiếng Anh
to find amusement
to amuse oneself
取模 取模
取模 取模
取樣 取样
取款 取款
取款機 取款机
取水 取水