中文 Trung Quốc- 取景框
- 取景框
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- khung hình chữ nhật được sử dụng để xem một cảnh (thực hiện ra khỏi các tông vv, hoặc được hình thành bởi các dấu hiệu và forefingers)
- kính ngắm
- Xem khung
取景框 取景框 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- rectangular frame used to view a scene (made out of cardboard etc, or formed by the thumbs and forefingers)
- viewfinder
- viewing frame