中文 Trung Quốc
及時雨
及时雨
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
kịp thời mưa
hỗ trợ kịp thời (hình)
及時雨 及时雨 phát âm tiếng Việt:
[ji2 shi2 yu3]
Giải thích tiếng Anh
timely rain
(fig.) timely assistance
及格 及格
及格線 及格线
及物 及物
及笄 及笄
及第 及第
及至 及至