中文 Trung Quốc
及第
及第
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để vượt qua một kỳ thi đế quốc
及第 及第 phát âm tiếng Việt:
[ji2 di4]
Giải thích tiếng Anh
to pass an imperial examination
及至 及至
及鋒而試 及锋而试
友 友
友善 友善
友好 友好
友好 友好