中文 Trung Quốc
及至
及至
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bởi thời gian đó
及至 及至 phát âm tiếng Việt:
[ji2 zhi4]
Giải thích tiếng Anh
by the time that
及鋒而試 及锋而试
友 友
友人 友人
友好 友好
友好 友好
友好區 友好区