中文 Trung Quốc
  • 及笄 繁體中文 tranditional chinese及笄
  • 及笄 简体中文 tranditional chinese及笄
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để đạt được độ tuổi marriageable (một cô gái sinh nhật thứ 15)
及笄 及笄 phát âm tiếng Việt:
  • [ji2 ji1]

Giải thích tiếng Anh
  • to reach marriageable age (a girl's fifteenth birthday)