中文 Trung Quốc
及物
及物
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ngoại (ngữ Pháp)
及物 及物 phát âm tiếng Việt:
[ji2 wu4]
Giải thích tiếng Anh
transitive (grammar)
及物動詞 及物动词
及笄 及笄
及第 及第
及鋒而試 及锋而试
友 友
友人 友人