中文 Trung Quốc
參議
参议
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tư vấn
cố vấn
參議 参议 phát âm tiếng Việt:
[can1 yi4]
Giải thích tiếng Anh
consultant
adviser
參議員 参议员
參議院 参议院
參賽 参赛
參贊 参赞
參軍 参军
參透 参透