中文 Trung Quốc
參與
参与
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để tham gia (vào sth)
參與 参与 phát âm tiếng Việt:
[can1 yu4]
Giải thích tiếng Anh
to participate (in sth)
參與者 参与者
參茸 参茸
參薯 参薯
參觀 参观
參訪團 参访团
參謀 参谋