中文 Trung Quốc
參股
参股
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tham gia vốn chủ sở hữu (tài chính)
參股 参股 phát âm tiếng Việt:
[can1 gu3]
Giải thích tiếng Anh
equity participation (finance)
參與 参与
參與者 参与者
參茸 参茸
參見 参见
參觀 参观
參訪團 参访团