中文 Trung Quốc
參照
参照
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tham khảo ý kiến một tài liệu tham khảo
để tham khảo (một tài liệu)
參照 参照 phát âm tiếng Việt:
[can1 zhao4]
Giải thích tiếng Anh
to consult a reference
to refer to (another document)
參照系 参照系
參看 参看
參禪 参禅
參考文獻 参考文献
參考書 参考书
參考材料 参考材料